Có 2 kết quả:

晕倒 yūn dǎo ㄩㄣ ㄉㄠˇ暈倒 yūn dǎo ㄩㄣ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to faint
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious

Từ điển Trung-Anh

(1) to faint
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious