Có 2 kết quả:
晕倒 yūn dǎo ㄩㄣ ㄉㄠˇ • 暈倒 yūn dǎo ㄩㄣ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious
(2) to swoon
(3) to black out
(4) to become unconscious
Bình luận 0